Mô tả
[tab name=”Thông số kỹ thuật”]
Tính năng Camera IP Dome hồng ngoại ngoài trời Panasonic WV-S2531LTN
– Camera mạng, hình cầu, cố định. True Day/Night. Super Dynamic
– Độ phân giải hình ảnh Full HD 1080p, tốc độ ghi 60 hình/giây
– Cảm biến hình ảnh Approx. 1/3 type MOS image sensor
– Độ nhạy sáng 0.015 lx, BW : 0.008 lx
– Chống nước, bụi, đạt tiêu chuẩn IP66, Mema 4x, IEC, UL50.
– Chịu lực chống phá hoại với độ tin cậy cao, đạt tiêu chuẩn IK10.
– Extreme Super Dynamic 144dB
– Face Super Dynamic : nhận diện tự động làm rõ khuôn mặt
– ABF (Auto Back Focus) : tự động lấy nét hình ảnh.
– Công nghệ hồng ngoại thế hệ mới, phân tán đều, không gây chói cục bộ. Khoảng cách 40m.
– Ống kính Varifocal tiêu cự 9.0 – 21 mm {11/32 inches – 13/16 inches}
– Tích hợp công nghệ iA (tự động thông minh)
– Lens Distortion : khử méo hình do hiệu ứng quan sát góc rộng
– Digital Noise Reduction: 3D-DNR : Khử nhiễu hình kỹ thuật số.
– Tự động bồi hoàn tần số nội do ảnh hưởng bởi đèn huỳnh quang
– Privacy Zone : Che khu vực nhạy cảm.
– Fog compensation function : Quan sát trong sương mù, khói..
– Chuẩn nén hình : H.265, H.264 (High profile) và JPEG
– Khe gắn thẻ nhớ ghi hình chuẩn SDXC/SDHC/SD, tối đa 256GB
– Đạt tiêu chuẩn IP66 về chống nước & bụi. Chống va đập IK10. Vỏ che chống bám nước, tụ sương.
– Điện thế : PoE IEEE 802.3af hoặc DC12 V / 750 mA / Approx. 9 W

Thông số kỹ thuật Camera IP Dome hồng ngoại ngoài trời Panasonic WV-S2531LTN
Mã sản phẩm | WV-S2531LTN |
Hãng sản xuất | Panasonic |
Cảm biến ảnh | Approx. 1/3 type MOS image sensor |
Điểm ảnh hiệu quả | Approx. 1.3 megapixels |
Độ nhạy sáng tối thiểu | Color : 0.015 lx, BW : 0.008 lx (F1.7, Maximum shutter : Off (1/30s), AGC : 11) BW : 0 lx (F1.7, Maximum shutter : Off (1/30 s), AGC : 11, when the IR LED is lit) Color : 0.001 lx, BW : 0.0005 lx (F1.7, Maximum shutter : Max. 16/30s, AGC : 11) |
Màn trập tối đa | 1/30 Fix to 1/10000 Fix *1/30 Fix to 2/120 Fix is available during 30 fps mode only. *1/60 Fix is available during 60 fps mode only. |
Tỷ lệ thu phóng | 2.3 x (Motorized zoom / Auto Focus) |
Tầm xa hồng ngoại | High / Middle / Low / Off, Maximum irradiation distance : 40 m |
Tiêu cự ống kính | 9.0 – 21 mm {11/32 inches – 13/16 inches} |
Góc quan sát | [16 : 9 mode] Horizontal : 14° (TELE) – 34° (WIDE) Vertical : 8° (TELE) – 19° (WIDE) [4 : 3 mode] Horizontal : 12° (TELE) – 28° (WIDE) Vertical : 9° (TELE) – 21° (WIDE) |
Kết nối mạng | 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector |
Chuẩn nén hình ảnh | H.265/ H.264 JPEG (MJPEG) |
Độ phân giải | •2 mega pixel [16 : 9] (30/60 fps) 1,920 x 1,080 / 1,280 x 720 / 640 x 360 / 320 x 180 •3 mega pixel [4 : 3] (30 fps) 2,048 x 1,536*5 / 1,280 x 960 / 800 x 600 / 640 x 480 / 400 x 300 / 320 x 240 |
Chuẩn nén âm thanh | G.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps
G.711 : 64 kbps AAC-LC*7 : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps |
Giao thức mạng | IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
Hỗ trợ thẻ nhớ | H.265 / H.264 recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure JPEG recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card: Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB**model *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card) |
Số người online | 14 |
Nguồn năng lượng | DC power supply : DC12 V 750 mA, Approx. 9 W PoE (IEEE802.3af compliant) Device : DC48 V 195 mA, Approx. 9.4 W (Class 0 device) |
Nhiệt độ làm việc | -40 ° C đến +60 ° C 95% (không ngưng tụ) |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66, IK10 |
Kích thước | ø164 mm x 139 mm |
Trọng lượng | 1,2Kg |
Trên đây ngày đêm đã giới thiệu về Camera IP Dome hồng ngoại ngoài trời Panasonic WV-S2531LTN. Quý khách muốn biết thêm chi tiết, xin vui lòng liên với phòng kinh doanh của công ty để được tư vấn về từng giải pháp.
[/tab]
[tab name=”ĐẶT HÀNG”]
Error: Contact form not found.
[/tab][tab name=”Sử dụng”]Hướng dẫn sử dụng[/tab]
[tab name=”Thanh toán”]Phương thức thanh toán[/tab]
[end_tabset]
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.