Mô tả
Tính năng Camera IP ống kính HD hồng ngoại Panasonic WV-S1511LN
– Độ phân giải hình ảnh HD 1280×720 60fps
– Cảm biến Approx. 1/3 type MOS image sensor
– Extreme Super Dynamic 144dB
– Face Super Dynamic Range : Nhận diện làm rõ gương mặt
– Multi process NR & 3D-DNR : Xử lý nhiễu hình kép
– Độ nhạy sáng 0.008 lx, BW : 0.004 lx
– Trang bị bóng hồng ngoại Nhật Bản, khoảng cách 40m
– Khe gắn thẻ nhớ ghi hình chuẩn SDXC/SDHC/SD, tối đa 256GB
– Tích hợp công nghệ iA (tự động thông minh)
– Tích hợp Extreme H.265 compression with new Smart Coding
– Tự động bồi hoàn tần số nội do ảnh hưởng bởi đèn huỳnh quang
– Fog compensation: Chức năng quan sát trong sương mù, khói.
– Ống kính Vari-focal Auto Iris, tiêu cự từ 2.8 – 10 mm {1/8 inches – 13/32 inches}
– Đạt tiêu chuẩn IP66 về chống nước & bụi. Chống va đập IK10. Vỏ che chống bám nước, tụ sương.
– Điện thế sử dụng : DC12 V 750 mA, Approx. 9.0 W hoặc PoE (IEEE802.3af compliant) Device : DC48 V 195 mA, Approx. 9.4 W (Class 0 device)

Thông số kỹ thuật Camera IP ống kính HD hồng ngoại Panasonic WV-S1511LN
Mã sản phẩm | WV-S1511LN |
Hãng sản xuất | Panasonic |
Cảm biến ảnh | Approx. 1/3 type MOS image sensor |
Điểm ảnh hiệu quả | Approx. 1.3 megapixels |
Độ nhạy sáng tối thiểu | Color : 0.008 lx, BW : 0.004 lx (F1.6, Maximum shutter : Off (1/30s), AGC : 11) BW : 0 lx (F1.6, Maximum shutter : Off (1/30 s), AGC : 11, when the IR LED is lit) Color : 0.0005 lx, BW : 0.0003 lx (F1.6, Maximum shutter : Max. 16/30s, AGC : 11) |
Màn trập tối đa | 1/30 Fix to 1/10000 Fix *1/30 Fix to 2/120 Fix is available during 30 fps mode only. *1/60 Fix is available during 60 fps mode only |
Tỷ lệ thu phóng | 3.6 x (Motorized zoom / Motorized focus) [16 : 9 mode] Horizontal : 31° (TELE) – 112° |
Tiêu cự ống kính | 2.8 – 10 mm {1/8 inches – 13/32 inches} |
Tầm xa hồng ngoại | High/ Middle/ Low/ Off Maximum irradiation distance: 40 m |
Góc quan sát | [16 : 9 mode] Horizontal : 31° (TELE) – 112° (WIDE) Vertical : 17° (TELE) – 60° (WIDE) [4 : 3 mode] Horizontal : 26° (TELE) – 91° (WIDE) Vertical : 19° (TELE) – 67° (WIDE) |
Kết nối mạng | 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector |
Chuẩn nén hình ảnh | H.265/ H.264 JPEG (MJPEG) |
Độ phân giải | •1.3 mega pixel [16 : 9] (30/60 fps) 1,280 x 720 / 640 x 360 / 320 x 180 •1.3 mega pixel [4 : 3] (30 fps) 1,280 x 960 / 800 x 600 / 640 x 480 / 400 x 300 / 320 x 240 |
Chuẩn nén âm thanh | G.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps G.711 : 64 kbps AAC-LC*7 : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps |
Giao thức mạng | IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
Hỗ trợ thẻ nhớ | H.265 / H.264 recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure JPEG recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card : Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB**, 256 GB** model *SDHC card, ** SDXC card (except miniSD card and microSD card) |
Số người online | 14 |
Nguồn năng lượng | DC power supply : DC12 V 750 mA, Approx. 9.0 W PoE (IEEE802.3af compliant) Device : DC48 V 195 mA, Approx. 9.4 W (Class 0 device) |
Nhiệt độ làm việc | -40 ° C đến +60 ° C 95% (không ngưng tụ) |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66, IK10 |
Kích thước | 130 mm (W) x 130 mm (H) x 337 mm (L) |
Trọng lượng | 1,6Kg |
Trên đây ngày đêm đã giới thiệu về Camera IP ống kính HD hồng ngoại Panasonic WV-S1511LN. Quý khách muốn biết thêm chi tiết, xin vui lòng liên với phòng kinh doanh của công ty để được tư vấn về từng giải pháp.
[/tab]
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.