Mô tả
Tính năng Camera IP Speed dome ngoài trời Full HD Panasonic WV-S6530N
– Camera mạng, Quay quét phóng hình (PTZ), Sử dụng ngoài trời. Chuẩn hình ảnh Super Dynamic HD. Day/Night
Đạt tiêu chuẩn IP66 về chống nước & bụi. Chống va đập IK10. Vỏ che chống bám nước, tụ sương. Chống ăn mòn do muối biển.
– Super Dynamic 144dB cho tình huống chiếu hậu bằng đèn pha và bóng trên đường phố vào ban đêm
– ClearSight Coating là lớp phủ đặc biệt được sử dụng cho bề mặt của lớp phủ trong suốt làm cho các giọt nước rơi xuống khó khăn để gắn với vỏ bọc.
– Độ phân giải hình ảnh Full HD 1080p (60 fps) : 1920×1080
– Cảm biến hình ảnh Approx. 1/2.8 type MOS image sensor
– Zoom 21X Optical, 16X digital
– Góc quay ngang : liên tục 0-350° endless
– Tốc độ quay ngang : 300º/s. Dọc : 300º/s
– Bộ nhớ lập trình trước 256 vị trí quan sát.
– Tích hợp công nghệ iA (tự động thông minh)
– Face Wide Dynamic Range : nhận diện rõ khuôn mặt
– Độ nhạy sáng: Color 0.001 lx, BW : 0.0004 lx
– Chuẩn nén hình : H.265, H.264 (High profile), MPEG và JPEG
– Khe gắn thẻ nhớ ghi hình chuẩn SDXC/SDHC/SD, tối đa 256GB
– Điện thế : 24 V AC: 3.4A. Hỗ trợ (PoE+) IEEE 802.3
– Trang bị bộ xử lý ẩm, sử dụng cho nhiều điều kiện thời tiết
– Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng -50 ° C đến +60 ° C (-58 ° F đến +140 ° F)
– Tương thích tiêu chuẩn ONVIF toàn cầu
(Chưa bao gồm chân đế ngoài trời WV-Q122)

Thông số kỹ thuật Camera IP Speed dome ngoài trời Full HD Panasonic WV-S6530N
Mã sản phẩm | WV-S6530N |
Hãng sản xuất | Panasonic |
Cảm biến ảnh | Approx. 1/2.9 Type MOS image sensor |
Độ nhạy sáng tối thiểu | Color : 0.015 lx, BW : 0.006 lx (F1.6, Maximum shutter : Off (1/30s), AGC : 11) Color : 0.001 lx, BW : 0.0004 lx (F1.6, Maximum shutter : Max. 16/30s, AGC : 11) |
Màn trập tối đa | 1/30 Fix to 1/10000 Fix *1/30 Fix to 2/120 Fix is available during 30 fps mode only. *1/60 Fix is available during 60 fps mode only. |
Tỷ lệ thu phóng | 21x Optical, 31x with HD Extra Optical Zoom(Resolution 1280×720) |
Thu phóng số (điện tử) | 16x |
Tiêu cự | 4.0 mm – 84.6 mm |
Góc quan sát | [16 : 9 mode] Horizontal : 3.4 ° (TELE) – 73 ° (WIDE)
Vertical : 2.0 ° (TELE) – 42 ° (WIDE) [4 : 3 mode] Horizontal : 2.9 ° (TELE) – 61 ° (WIDE) Vertical : 2.2 ° (TELE) – 46 ° (WIDE) |
Kết nối mạng | 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector |
Chuẩn nén hình ảnh | H.265/ H.264 JPEG (MJPEG) |
Độ phân giải | •2 mega pixel [16 : 9] (30/60 fps) 1920×1080, 1280×720, 640×360, 320×180 •3 mega pixel [4 : 3] (30 fps) 2048×1536*, 1280×960, 800×600, VGA, 400×300, QVGA |
Chuẩn nén âm thanh | G.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps,
G.711 : 64 kbps, AAC-LC*7 : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps |
Giao thức mạng | IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP,
SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ |
Hỗ trợ thẻ nhớ | H.265 / H.264 recording :
Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure JPEG recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure Compatible SDXC/SDHC/SD memory card : Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 16 GB*, 32 GB*, 64 GB**, 128 GB** 256 GB** model |
Số người online | 14 |
Nguồn năng lượng | AC24 V(50 Hz/60 Hz), 2.7 A Approx. 43 W
PoE+ (IEEE802.3at) DC 54 V 430 mA, Approx. 22 W(Class4 device) |
Nhiệt độ làm việc | -10 ° C đến +60 ° C 95% (không ngưng tụ) |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 (IEC60529), Type 4 (UL50), NEMA 4 compliant, IK10 |
Kích thước | ø229 mm × 393 (H) mm |
Trọng lượng | 4,8kg |
Trên đây ngày đêm đã giới thiệu về Camera IP Speed dome ngoài trời Full HD Panasonic WV-S6530N. Quý khách muốn biết thêm chi tiết, xin vui lòng liên với phòng kinh doanh của công ty để được tư vấn về từng giải pháp.
Error: Contact form not found.
Hướng dẫn sử dụng
Phương thức thanh toán
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.